Quy chuẩn:
Máy hút sữa và phụ kiện máy hút sữa được coi là thiết bị y tế vì ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe người sử dụng, bởi vậy Maymom thường xuyên tiến hành kiểm định chất lượng sản phẩm.
Chúng tôi tuân thủ theo tiêu chuẩn IEC 60601-1:2005 của Châu Âu về kiểm định thiết bị y tế; tiêu chuẩn của Tập đoàn khoa học an toàn toàn cầu Underwriters Laboratories (UL); tiêu chuẩn của Liên Minh Châu Âu 93/42/EC; tiêu chuẩn của Cục quản lý Dược Phẩm và Thực phẩm Hoa Kỳ (FDA) và tiêu chuẩn MHRA's Guidances của Vương Quốc Anh.
Báo cáo kết quả cho thấy, sản phẩm của chúng tôi đáp ứng được tất cả các tiêu chuẩn khắt khe và cao nhất trên toàn cầu, an toàn tuyệt đối cho ngưởi sử dụng.
Báo cáo:
Dây hút sữa không tiếp xúc trực tiếp với sữa mẹ, nhưng Maymom vẫn tiến hành kiểm định định kỳ. Mỗi lô sản xuất đều được kiểm định bởi các tổ chức chuyên nghiệp, độc lập và uy tín SGS SA và InterTek. Chúng tôi tuân thủ theo quy định 2008/39/EC (2002/72EC) và 2008/39/EC.
Van trắng (silicone): kiểm định theo tiêu chuẩn của Cục quản lý Dược Phẩm và Thực Phẩm FDA Mỹ cho các bộ phận tiếp xúc với thực phẩm 21 CFR 177.2600.
Van vàng và bộ Phễu liền cổ nối (nhựa): kiểm định theo tiêu chuẩn của Cục quản lý Dược Phẩm và Thực Phẩm FDA Mỹ cho các bộ phận tiếp xúc với thực phẩm 21 CFR 177. 1520 và tiêu chuẩn Châu Âu CE.
Adapter điện: kiểm định theo tiêu chuẩn của Cục quản lý Dược Phẩm và Thực Phẩm FDA Mỹ và Canada cUL cho các thiết bị điện và điện tử 81GJ E135856.
Adapter dùng trên xe ô tô: kiểm định theo tiêu chuẩn của Cục quản lý Dược Phẩm và Thực Phẩm FDA Mỹ và Canada cUL cho các thiết bị điện và điện tử 81GJ E135856.
Báo cáo kiểm định trong vòng 9 năm được thể hiện đầy đủ ở bảng dưới đây. Chúng tôi làm những điều đúng đắn, công khai, minh bạch, để mang lại sự an toàn và an tâm khi sử dụng cho bạn!
Mã Sản Phẩm | Tên Sản Phẩm | Ngày Sản Xuất | Mã Lô Hàng |
Báo Cáo Kiểm Định |
|
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Nov 07, 2009 | 0001 | SGS CY/2009/80201 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Jan 04, 2010 | 0002 | SGS CY/2010/10027 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Jan 04, 2010 | 0001 (uses same batch of tubing and adapters as M001B0002) | SGS CY/2010/10027 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Mar 19, 2010 | 0003 | SGS CY/2010/51107 | |
MA01 | Van trắng máy hút sữa Medela | Sept 23 2010 | 0001 | SGS CY/2010/91647 CY_2010_B1693 (BPA FREE) | |
MA02 | Van vàng máy hút sữa Medela | Nov 16, 2010 | 0001 | THJ018292701CY_2010_B1693 (BPA FREE) | |
MA01 + MA02 | Van trắng + van vàng máy hút sữa Medela | Nov 16, 2010 | 0001 (valve uses M004B0001, membrane uses M003B0001) | SGS CY/2010/91647 (FDA silicone)THJ018292701 (FDA PP) CY_2010_B1693 (BPA FREE) | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Jan 20, 2011 | 0005 | CY_2011_21099 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Feb 25, 2011 | 0005-1 | CY_2011_21099 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Mar 5, 2011 | 0006-1 | CY_2011_41387 CY_2011_41386 (BPA free) | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Mar 31, 2011 | 0006-2 | CY_2011_41387 CY_2011_41386 (BPA free) | |
MA01 | Van trắng máy hút sữa Medela | Mar 7, 2011 | 0002 | CY_2011_32291(BPA free) | |
MA02 | Van vàng máy hút sữa Medela | Mar 8, 2011 | 0002 | THJ019541801(FDA PP), CY_2011_32291(BPA free) | |
M006 | Adapter điện | Mar 2011 | 0001 | UL certified 81GJ E135856 | |
MA01 + MA02 | Van trắng + Van vàng máy hút sữa Medela | Mar 12, 2011 | 0002 (valve uses M0004B0002, membrane uses M0003B0002) | CY_2011_32291(BPA free), THJ019541801(FDA PP) | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | May 25, 2011 | 0006-3 | CY_2011_41387 CY_2011_41386 (BPA free) | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Apr 23, 2011 | 0006 | CY_2011_41387 CY_2011_41386 (BPA free) | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Jun 15, 2011 | 0007 | CY_2011_70432CY_2011_41386 (BPA free) | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Aug 7, 2011 | 0007-1 | CY_2011_70432CY_2011_41386 (BPA free) | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Aug 11, 2011 | 0007-2 | CY_2011_70432CY_2011_41386 (BPA free) | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Aug 15, 2011 | 0007-3 | CY_2011_70432CY_2011_41386 (BPA free) | |
MA01 | Van trắng máy hút sữa Medela | Aug 8, 2011 | 0003 | CY_2011_81388(FDA) CY_2011_82905(BPA free) | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Aug 20, 2011 | 0008 | CY_2011_82904 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Aug 22, 2011 | 0008-1 | CY_2011_82904 | |
MA02 | Van vàng máy hút sữa Medela | Aug 25, 2011 | 0003 | THJ022216601(FDA)CY_2011_82905(BPA free) | |
MA01 + MA02 | Van trắng + Van vàng máy hút sữa Medela | Aug 25, 2011 | 0003 (valve uses M0004B0003, membrane uses M0003B0003) | CY_2011_82905(BPA free) | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Sept 09, 2011 | 0008-2 | CY_2011_82904 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Sept 10, 2011 | 0008-3 | CY_2011_82904 | |
MA01 | Van trắng máy hút sữa Medela | Oct 05, 2011 | 0004 | CY_2011_A0682 | |
MA01 | Van trắng máy hút sữa Medela | Oct 15, 2011 | 0005 | CY_2011_A1127,CY_2012_81499(BPA) | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | reserved | 0008-4 | CY_2011_82904 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Nov 01, 2011 | 0008-5 | CY_2011_82904 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Jan 9, 2012 | 0001 | CY_2012_22148 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Jan 9, 2012 | 0001-1 | CY_2012_22148 | |
M006 | Adapter điện 12V | NOV 4 2011 | 0002 | UL certified 81GJ E135856, cUL and FCC | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Nov 25, 2011 | 0008-6 | CY_2011_82904 | |
MA01 + MA02 | Van trắng + Van vàng máy hút sữa Medela | Nov 27, 2011 | 0004 (valve uses M0004B0004, membrane uses M0003B0005) | CY_2011_A1127(FDA) | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Dec 05, 2011 | 0001 (or M001Batch0008-7) | CY_2011_82904 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Jan 06, 2012 | 0009 | CY_2012_10697 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Jan 06, 2012 | 0009-1 (use same tubing and connector as M001B0009) | CY_2012_10697 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Jan 21, 2012 | 0008-8 | CY_2011_82904 | |
MA02 | Van vàng máy hút sữa Medela | Feb 17, 2012 | 0005 | THJ024528901,CY_2012_81499(BPA) | |
MA01 + MA02 | Van trắng + Van vàng máy hút sữa máy Medela | Feb 22, 2012 | 0005 (valves uses M0004B0005, membrane uses M00030005) | THJ024528901(FDA) Physical testing, CY_2012_81499(BPA) | |
MA01 | Van trắng máy hút sữa Medela | Feb 22, 2012 | 0006 | CY_2012_22147 | |
MT11 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Mar 27, 2012 | 0001 | CY_2012_51079 | |
M002-LSP | Dây hút máy hút sữa Medela Lactina, Symphony, và Pump | Mar 27, 2012 | 0001 | CY_2012_51079 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | May 5, 2012 | 0009-1 | CY_2012_10697 | |
M008 | Adapter dùng trên oto 12V | May 5, 2012 | 0002 | in preparation | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | May 20, 2012 | 0010 | CY_2012_51079 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Jun 3, 2012 | 0009-2 | CY_2012_10697 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Jun 6, 2012 | 0010-2 | CY_2012_51079 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Jun 17, 2012 | 0010-3 | CY_2012_51079 | |
M002-LSP | Dây hút máy hút sữa Medela Lactina, Symphony, và Pump | Jul 6, 2012 | 0002 (0001-1) | CY_2012_51079 | |
M002 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Jul 7, 2012 | 0009-1 (use same tubing and connector as M001B0009) | CY_2012_10697 | |
MT11 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Jun 1, 2012 | 0001-1 | CY_2012_51079 | |
MT11 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Jun 11, 2012 | 0001 | CY_2012_80210 | |
M009-9V | Adapter dùng trên oto 9V | Jul 10, 2012 | 0001 | UL/cUL E316005 | |
M006 | Adapter điện 12V | Jul 2012 | 0003 | UL certified 81GJ E135856, cUL and FCC | |
M007-9V | Adapter điện 9V | Jul 2012 | 0001 | UL certified 81GJ E135856, cUL and FCC | |
MA02 | Van vàng máy hút sữa Medela | Jul 09, 2012 | 0006 | THJ026709401(FDA)CY_2012_B0679 (BPA free) | |
S004 | Van vàng/ xanh máy hút sữa SpeCtra | Jul 09, 2012 | 0001 | THJ026709401(FDA) | |
S001 | Dây hút máy hút sữa SpeCtra | Jul 10, 2012 | 0001 | in preparation | |
MT12 | Dây hút máy hút sữa Medela Freestyle | Jul 10, 2012 | 0001 | CY_2012_81500 | |
MA03 | Phễu liền cổ nối máy hút sữa Medela | July | 0001 | THJ028554901 (FDA PP) CY_2012_B0679(BPA free) | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | July 15, 2012 | 0011 | CY_2012_71382 | |
|
Dây hút máy hút sữa Medela Pump | July 16, 2012 | 0010-4 | CY_2012_51079 | |
|
Dây hút máy hút sữa Medela Pump | July 20, 2012 | 0011-1 | CY_2012_71382 | |
S005-2V4M | Van trắng + Van vàng máy hút sữa SpeCtra | July 26, 2012 | 0001(S0004B0001+M003B0006) | CY_2012_22147THJ026709401(FDA) | |
MT11 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Aug 8, 2012 | 0001-2 | CY_2012_51079 | |
MT11 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Aug 8, 2012 | 0001-1 | CY_2012_80210 | |
MT12 | Dây hút máy hút sữa Medela FreeStyle | Aug 23, 2012 | 0001-1 | CY_2012_81500 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Aug 25, 2012 | 0010-7 | CY_2012_51079 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Aug 25, 2012 | 0012 | CY_2012_71382 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Aug 30, 2012 | 0010-8 | CY_2012_51079 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Sept 5, 2012 | 0002 (or 0010-9) | CY_2012_51079 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Sept 15, 2012 | 0011-2 | CY_2012_71382 | |
MT11 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Sept 19, 2012 | 0001-3 | CY_2012_51079 | |
MT11 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Sept 20, 2012 | 0001-3 | CY_2012_80210 | |
MA01 | Van trắng máy hút sữa Medela | Sept 11, 2012 | 0007 | CY_2012_B0679 (BPA free) CY_2012_B0680(silicone FDA) | |
MA02 | Van trắng + van vàng máy hút sữa Medela | Sept 23, 2012 | 0005-1 (valves uses M004B0005, membrane uses M003B0007) | THJ024528901(FDA) Physical testing, CY_2012_B0679 (BPA free) CY_2012_B0680(silicone FDA) | |
MA03 | Phễu liền cổ nối máy hút sữa Medela | Sept 25, 2012 | 0001-1 | THJ028554901 (FDA PP) CY_2012_B0679(BPA free) | |
MA01 + MA02 + MA03 | Phễu liền cổ nối + Van trắng + Van vàng máy hút sữa Medela | Sept 25, 2012 | 0001-1 | THJ028554901 (FDA PP) THJ026709401(FDA)CY_2012_B0679 (BPA free) CY_2012_B0680(silicone FDA) | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Sep 25, 2012 | 0011-3 | CY_2012_80210 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Oct 1, 2012 | 0011-4 | CY_2012_71382 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Oct 1, 2012 | 0012-1 | CY_2012_71382 | |
M002-LSP | Dây hút máy hút sữa Medela Lactina, Symphony, và Pump | Oct 5, 2012 | 0001-2 | CY_2012_51079 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Oct 14, 2012 | 0011-4 | CY_2012_71382 | |
MT12 | Dây hút máy hút sữa Medela FreeStyle | Oct 15, 2012 | 0001-2 | CY_2012_81500 | |
MA03 | Phễu liền cổ nối máy hút sữa Medela | Oct 20, 2012 | 0001-2 | THJ028554901 (FDA PP) CY_2012_B0679(BPA free) | |
MT11 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Oct 24, 2012 | 0001-4 | CY_2012_80210 | |
MT11 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Oct 25, 2012 | 0001-5 | CY_2012_80210 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Oct 25, 2012 | 0011-5 | CY_2012_71382 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Nov 1, 2012 | 0011-6 | CY_2012_71382 | |
MA01 | Van trắng máy hút sữa Medela | Nov 1, 2012 | 0007-1 (wj) | CY_2012_B0680(silicone FDA) CY_2012_B0679 (BPA free) | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Nov 5, 2012 | 0011-7 | CY_2012_71382 | |
MA03 | Phễu liền cổ nối máy hút sữa Medela | Nov 7, 2012 | 0001-3 | THJ028554901 (FDA PP) CY_2012_B0679(BPA free) | |
MA01 + MA02 + MA03 | Phễu liền cổ nối + Van trắng + Van vàng máy hút sữa Medela | Nov 15, 2012 | 0001-2 | THJ028554901 (FDA PP) THJ026709401(FDA)CY_2012_B0679 (BPA free) CY_2012_B0680(silicone FDA) | |
M002-LSP | Dây hút máy hút sữa Medela Lactina, Symphony, và Pump | Nov 20, 2012 | 0001-3 | CY_2012_51079 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Nov 25, 2012 | 0001-6 | CY_2012_80210 | |
MT11 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Dec 1, 2012 | 0001-4 | CY_2012_51079 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Dec 10, 2012 | 0012-2 | CY_2012_71382 | |
MT12 | Dây hút máy hút sữa Medela FreeStyle | Jan 1, 2013 | 0001-3 | CY_2012_81500 | |
MT11 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Dec 25, 2012 | 0001-7 | CY_2012_80210 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Dec 25, 2012 | 0011-8 | CY_2012_71382 | |
M002-LSP | Dây hút máy hút sữa Medela Lactina, Symphony, và Pump | Jan 21, 2013 | 0001-4 | CY_2012_51079 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Feb 1, 2013 | 0011-10 | CY_2012_71382 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Feb 20, 2013 | 0013 | CY_2013_10993 (BPA free) CY_2013_10981(CE food container) | |
MA01 | Van trắng máy hút sữa Medela | Jan 22, 2013 | 0008 (tz) | CY_2013_11858 FDA | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Jan 25, 2013 | 0011-9 | CY_2012_71382 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Mar 1, 2013 | 0005-3 | CY_2011_21099 | |
MT11 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Feb 17, 2013 | 0001-8 | CY_2012_80210 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Mar 11, 2013 | 0011-10 | CY_2012_71382 | |
MA01 + MA02 | Van trắng + Van vàng máy hút sữa Medela | Mar 15, 2013 | 0006 (valves uses M004B0005, membrane uses M003B0007) | THJ024528901(FDA) Physical testing, CY_2012_B0679 (BPA free) CY_2012_B0680(silicone FDA) | |
M013 | Dây hút máy hút sữa Medela Lactina, Symphony, và Pump | Mar 22, 2013 | 0002 (same as M002-lsp, b0001) | CY_2012_51079 | |
MA01 + MA02 | Van trắng + Van vàng máy hút sữa Medela | Mar 20, 2013 | 0007 (valves uses M004B0005, membrane uses M003B0008) | THJ024528901(FDA) CY_2012_B0679 (BPA free) CY_2013_11858(silicone FDA) | |
MA01 + MA02 |
|
Mar 25, 2013 | 0007-1 (valves uses M004B0005, membrane uses M003B0008) | THJ024528901(FDA) CY_2012_B0679 (BPA free) CY_2013_11858(silicone FDA) | |
MT11 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Mar 29, 2013 | 0001-10 | CY_2012_80210 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Apr 1, 2013 | 0011-12 | CY_2012_71382 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Apr 15, 2013 | 0012-3 | CY_2012_71382 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Apr 25, 2013 | 0011-13 | CY_2012_71382 | |
MT12 | Dây hút máy hút sữa Medela FreeStyle | May 1, 2013 | 0003 | in preparation | |
A008 | Adrapter điện 12V | Apr 20, 2013 | 0001 | in preparation | |
MA01 + MA02 | Van trắng + Van vàng máy hút sữa Medela | Apr 25, 2013 | 0008 (valves uses M004B0005, membrane uses M003B0008) | THJ024528901(FDA) CY_2012_B0679 (BPA free) CY_2013_11858(silicone FDA) | |
MT11 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Apr 25, 2013 | 0001-5 | CY_2012_51079 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | May 14, 2013 | 0001-2 | CY_2012_22148 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Jun 01, 2013 | 0011-16 | CY_2012_71382 | |
M002-LSP | Dây hút máy hút sữa Medela Lactina, Symphony, và Pump | Jun 2, 2013 | 0001-5 | CY_2012_51079 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Jun 05, 2013 | 0011-18 | CY_2012_71382 | |
NA | Bulk tubing for M001, M002, M010, M011 | May, 2013 | May2013 | BPA FREE THJ031625401 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | July 1, 2013 | 0003 (or M001-0011-20) | BPA FREE THJ031625401 | |
MT13 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing Maxi | July 7, 2013 | 0001 | BPA FREE THJ031625401 | |
MA02 | Van vàng máy hút sữa Medela | July 3, 2013 | 0006-1 | THJ026709401(FDA)CY_2012_B0679 (BPA free) | |
MA01 + MA02 | Van trắng + Van vàng máy hút sữa Medela | July 3, 2013 | 0009 (valves uses M004B0006-1, membrane uses M003B0008) | THJ026709401(FDA) CY_2012_B0679 (BPA free) CY_2013_11858(silicone FDA) | |
MT11 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Jul 10, 2013 | 0001-6 | CY_2012_51079 | |
MA01 + MA02 | Van trắng + Van vàng máy hút sữa Medela | Jul 10, 2013 | 0009-1 (valves uses M004B0006-1, membrane uses M003B0008) | THJ026709401(FDA) CY_2012_B0679 (BPA free) CY_2013_11858(silicone FDA) | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Aug 1, 2013 | 0011-20 | CY_2012_71382 | |
M002-LSP | Dây hút máy hút sữa Medela Lactina, Symphony, và Pump | Aug 10, 2013 | 0001-6 | CY_2012_51079 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Apr 10, 2013 | 0012-4 | CY_2012_71382 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Aug 15, 2013 | 0011-21 | CY_2012_71382 | |
MT11 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Aug 15, 2013 | 0002 | CY_2012_51079 (EC migration) THJ031625401 (BPA free) | |
MT11 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Aug 15, 2013 | 0002 | CY_2012_51079 (EC migration) THJ031625401 (BPA free) | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Sept 15, 2013 | 0011-22 | CY_2012_71382 | |
MA01 | Van trắng máy hút sữa Medela | Sept 20, 2013 | 0008-1 (tz) | CY_2013_11858 FDA | |
MA02 | Van vàng máy hút sữa Medela | Sept 20, 2013 | 0006-2 | THJ026709401(FDA)CY_2012_B0679 (BPA free) | |
MA03 | Phễu liền cổ nối máy hút sữa Medela size 21,24,25,27,30 | Sept, 2013 | NA | THJ028554901 (FDA PP) THJ026709401(FDA)CY_2012_B0679 (BPA free) CY_2012_B0680(silicone FDA) | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Sept 20, 2013 | 0011-23 | CY_2012_71382 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Oct 1, 2013 | 0011-24 | CY_2012_71382 | |
MT11 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Oct 10, 2013 | 0001-7 | CY_2012_51079 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Oct 20, 2013 | 0011-25 (BC) | CY_2012_71382 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Oct 20, 2013 | 0011-26 (AB) | CY_2012_71382 | |
MT11 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Nov 10, 2013 | 0001-8 | CY_2012_51079 | |
MA01 + MA02 | Van trắng + Van vàng máy hút sữa Medela | Sept 25, 2013 | 0009-2 (valves uses M004B0006-1, membrane uses M003B0008) | THJ026709401(FDA) CY_2012_B0679 (BPA free) CY_2013_11858(silicone FDA) | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Nov 20, 2013 | 0011-27 | CY_2012_71382 | |
MT11 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Dec 12, 2013 | 0001-9 | CY_2012_51079 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Jan 1, 2014 | 0011-28 | CY_2012_71382 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Jan 15, 2014 | 0012-5 | CY_2012_71382 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Jan 20, 2014 | 0011-29 (EH) | CY_2012_71382 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Mar 3, 2014 | 0011-30 | CY_2012_71382 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Mar 6, 2014 | 0011-31 | CY_2012_71382 | |
MT11 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Mar 6, 2014 | 0001-10 | CY_2012_51079 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Apr 10, 2014 | 0011-32 | CY_2012_71382 | |
MT13 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing Maxi | Apr 15, 2014 | 0003 | BPA FREE THJ031625401 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Apr 22, 2014 | 0012-6 | CY_2012_71382 | |
MT11 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Apr 25, 2014 | 0003 | CY_2012_51079 (EC migration) THJ031625401 (BPA free) | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | May 1, 2014 | 0011-33 | CY_2012_71382 | |
MT11 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | May 9, 2014 | 0001-11 | CY_2012_51079 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | May 28, 2014 | 0012-7 | CY_2012_71382 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Jul 10, 2014 | 0011-34 | CY_2012_71382 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Jul 15, 2014 | 0012-8 | CY_2012_71382 | |
MT11 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Jul 20, 2014 | 0001-12 | CY_2012_51079 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Aug 06, 2014 | 0011-35 (BR) | CY_2012_71382 | |
MT11 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Aug 06, 2014 | 0004 | CY_2012_51079 (EC migration) THJ031625401 (BPA free) | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Sept 1, 2014 | 0012-9 | CY_2012_71382 | |
M002-LSP | Dây hút máy hút sữa Medela Lactina, Symphony, và Pump | Sept 2, 2014 | 0001-9 | CY_2012_51079 | |
M013-mini | Dây hút máy hút sữa Medela mini | Sept 3, 2014 | 0002-1 (same as M002-lsp, b0001) | CY_2012_51079 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Sept 06, 2014 | 0011-36 (EH,8k) | CY_2012_71382 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Sept 17, 2014 | 0011-37 | CY_2012_71382 | |
MT12 | Dây hút máy hút sữa Medela FreeStyle | Oct 1, 2014 | 0003-4 | CY_2012_81500 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Oct 1, 2014 | 0001-3 | CY_2012_22148 | |
MT13 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing Maxi | Oct 1, 2014 | 0003-1 (2k) | BPA FREE THJ031625401 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Oct 3, 2014 | 0012-10 | CY_2012_71382 | |
MA03 | Phễu liền cổ nối máy hút sữa Medela | Oct 3, 2014 | 0012-10 | THJ039602701 (PP FDA) | |
MT11 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Oct 10, 2014 | 0001-13 | CY_2012_51079 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Oct 24, 2014 | 0011-38 (EH,10k) | CY_2012_71382 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Nov 3, 2014 | 0012-11 | CY_2012_71382 | |
MT11 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Dec 12, 2014 | 0005 | CY_2012_51079 (EC migration) THJ031625401 (BPA free) | |
MT11 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Dec 18, 2014 | 0001-13 | CY_2012_51079 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Dec 15, 2014 | 0012-12 | CY_2012_71382 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Dec 26, 2014 | 0011-39 | CY_2012_71382 | |
M002-LSP | Dây hút máy hút sữa Medela Lactina, Symphony, và Pump | Dec 26, 2014 | 0001-10 | CY_2012_51079 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Jan 6, 2015 | 20150106 | CY_2012_71382 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Mar 5, 2015 | 0011-40 (AB, BC) | CY_2012_71382 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Mar 10, 2015 | 0011-41 | CY_2012_71382 | |
MA01 + MA02 | Van trắng + Van vàng máy hút sữa Medela | Mar 10, 2015 | 20150310 (valves uses 201503, membrane uses 201503) | THJ026709401(FDA) CY_2012_B0679 (BPA free) CY_2013_11858(silicone FDA) | |
MT11 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Mar 10, 2015 | 0001-14 | CY_2012_51079 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Apr 2, 2015 | 0011-42 (eh) | CY_2012_71382 | |
MT12 | Dây hút máy hút sữa Medela FreeStyle | Apr 2, 2015 | 0003-5 | CY_2012_81500 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Apr 2, 2015 | 0012-13 | CY_2012_71382 | |
MT11 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Apr 3, 2015 | 0005-1 | CY_2012_51079 (EC migration) THJ031625401 (BPA free) | |
MA01 + MA02 | Van trắng + Van vàng máy hút sữa Medela | Apr 3, 2015 | 20150310 (valves uses 201503, membrane uses 201503) | THJ026709401(FDA) CY_2012_B0679 (BPA free) CY_2013_11858(silicone FDA) | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Apr 15, 2015 | 0011-43 (UPC) | CY_2012_71382 | |
MA02 | Van vàng máy hút sữa Medela | Apr 30, 2015 | 201504 | CY_2013_11858 FDA | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | May 05, 2015 | 0011-44 (EH 10k) | CY_2012_71382 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | May 21, 2015 | 0012-14 (EH 8K) | CY_2012_71382 | |
A001/A002 | Dây hút máy hút sữa Ameda | Jun 1, 2015 | Lot 201506 | in prep | |
M001 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | June 20, 2015 | 0011-45 (EH 10k) | CY_2012_71382 | |
MT11 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Jun 10, 2015 | 0001-15 | CY_2012_51079 | |
MT11 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | July 1, 2015 | 0005-2 | CY_2012_51079 (EC migration) THJ031625401 (BPA free) | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Jul1, 2015 | 0012-15 (EH 8K) | CY_2012_71382 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Jul 1, 2015 | 20150701 | CY_2012_71382 | |
M002-LSP | Dây hút máy hút sữa Medela Pump Lactina, Symphony, và Pump | Jul 25, 2015 | 0001-11 | CY_2012_51079 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Aug 1, 2015 | 0011-46 (EH 10k) | CY_2012_71382 | |
MT13 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing Maxi | Aug 3, 2015 | 0003-3 | BPA FREE THJ031625401 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Sept 7, 2015 | 20150907 | CY_2012_71382 | |
MT11 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Sept 11, 2015 | 0001-16 | CY_2012_51079 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Sept 15, 2015 | 0011-47 (EH 10k) | CY_2012_71382 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Nov 1, 2015 | 20151101 | CY_2012_71382 | |
MA01 + MA02 | Van trắng + Van vàng máy hút sữa Medela | Nov 15, 2015 | 20151115 (valves uses 201503, membrane uses 201503) | THJ026709401(FDA) CY_2012_B0679 (BPA free) CY_2013_11858(silicone FDA) | |
MT11 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Nov 15, 2015 | 0001-17 | CY_2012_51079 | |
MA02 | Van trắng máy hút sữa Medela | Nov 15, 2015 | 201511 | CY_2013_11858 FDA | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Nov 15, 2015 | 0011-48 (EH 10k) | CY_2012_71382 | |
MT11 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Nov 25, 2015 | 0001-18 | CY_2012_51079 | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Jan 10, 2016 | 0011-49 (EH 10k) | CY_2012_71382 | |
PVC tubing, California Pro 65 compliant | PVC Tubing for M001, M002, M010, M011, M013, M015 | Feb 2017 | 2017-02-J | THJ058356501 (Pb, Phthalates, DEHP, BPA free) THJ058356502 (Heavy metal, RoHS) | |
M009-cc-12V2A | Adrapter điện trên oto 12V | Feb 2017 | Feb 2017 | B1703TR8100F (FCC M009-cc-9V2A (FCC certificate) | |
MT10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Feb 2016 | 0012-01 (EH 10k) | THJ058356501 (Pb, Phthalates, DEHP, BPA free) THJ058356502 (Heavy metal, RoHS) | |
MP016-Bt-150.t, MP016-Bt-150.st, M016-BT-150 (Clear, semitransparent), MP016-C.y, X117-Rr, M017-R |
Bình sữa Maymom 150ml | 2016 | 2016 |
Pb, CPSIA, Phthalates, FDA-PP, BPATHJ057573701, RoHS Heavy Metal THJ057573702 |
|
MA01 |
Van trắng máy hút sữa Medela | 2016 | 2016 |
(EU) No. 10/2011, bpa migrationTWNC00587136 |
|
A012-F22, A012-F25, A012-F28, A012-F31M012-F15, M012-F17, M012-F19, M012-s, M012-F22, M012-F,M012-mF, M012-F26, M012-LF, M012-F29, M012-xLF, M012-F34, M012-F36 A012M-F22, A012M-F25, A012M-F28 S012p-F15, S012p-F17, S012p-F19, S012p-sF, S012p-F22, S012p-F, S012p-mF, S012p-F26, S012p-LF, S012p-F29, S012p-xLF, S012p-F34, S012p-F36, S012p-F15, S012p-F17 XP024-sBfp, X024-LBfp, XP024-Bfp |
Phễu liền cổ nối Medela, spectra và backflow protectors | 2017 | 2017 |
(EU) No. 10/2011, Migration bpaTWNC00587139 |
|
MA01 |
Van trắng máy hút sữa Medela | 2016 | 2017 | (EU) No. 10/2011, Migration bpaTWNC00587137 | |
MA02 + MA03 | Van vàng + Phễu liền cổ nối máy hút sữa Medela | 2017 | 2017 | (EU) No. 10/2011, Migration bpaTWNC00587138 | |
M017-R, AP002-C, AP002-T |
Phụ kiện máy hút sữa Ameda | 2017 | 2017 | (EU) No. 10/2011, Migration bpaTWNC00587140 | |
MA05 |
Trợ ti | 2017 | 2017 |
Pb, cpsia, FDA, BPA, Phthalate EC migrationTWNC0058714101 RoHS TWNC0058714102 |
|
PP016-Th.b, PP016-wBt-280, PP016-wBt-140 | Bình sữa cổ rộng | 2016 | 2016 | Pb, cpsia, FDA, BPA, Phthalate THJ057573401, RoHS THJ057573402 | |
XP016-sO, MP017-O | Khớp nối | same material as A005-D.t, A003-U | 2016 | (EU) No. 10/2011, Migration bpaTWNC00587137 | |
F012-i21, XP028-2Sc, P005.2G-D |
Trợ phễu | 2016 | 2016 | Pb, cpsia, FDA, BPA, Phthalate THJ057573501, RoHS THJ057573502 | |
MA03 | Phễu liền cổ nối máy hút sữa Medela các size | 2017-03 | 2017 | Autoclave,reports\TWNC00596197 autoclave.pdf | |
MA03 | Phễu liền cổ nối máy hút sữa Medela | 2017-03 | 2017 | PP US FDA after autoclave,reports\TWNC00596198 1520 after autoclave.pdf | |
MT10 + MT11+ MT12 + MT13 | Dây hút máy hút sữa Medela PVC | 2018-05 | 2018 | THJ069683201.pdf
RoHS, BPA free, DEHP free |
|
MA02 | Van màu cam máy hút sữa Medela | 2018-05 | 2018 | BPA free, EU, FDA THJ069682601 | |
MA02 | Van màu trằng máy hút sữa Medela | 2018-05 | 2018 | BPA Free, EU, FDATHJ069683101 | |
MA01 | Van trắng máy hút sữa Medela | 2018-06 | 2018 | (EU) No. 10/2011, bpa migration, FDATWNC00709758 |